Có 2 kết quả:
行当 háng dang ㄏㄤˊ • 行當 háng dang ㄏㄤˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) profession
(2) role (acting)
(2) role (acting)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) profession
(2) role (acting)
(2) role (acting)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0